Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jiū]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 7
Hán Việt: CỨU
1. nghiên cứu; điều tra nghiên cứu。仔细推求;追查。
研究。
nghiên cứu.
追究。
truy cứu.
深究。
tìm tòi.
2. cuối cùng; rút cuộc。到底;究竟。
究应如何办理?
cuối cùng nên làm thế nào?
Từ ghép:
究办 ; 究诘 ; 究竟



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.