|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
究
 | [jiū] |  | Bộ: 穴 - Huyệt |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: CỨU | | |  | 1. nghiên cứu; điều tra nghiên cứu。仔细推求;追查。 | | |  | 研究。 | | | nghiên cứu. | | |  | 追究。 | | | truy cứu. | | |  | 深究。 | | | tìm tòi. | | |  | 2. cuối cùng; rút cuộc。到底;究竟。 | | |  | 究应如何办理? | | | cuối cùng nên làm thế nào? |  | Từ ghép: | | |  | 究办 ; 究诘 ; 究竟 |
|
|
|
|