|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
究
![](img/dict/02C013DD.png) | [jiū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỨU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nghiên cứu; điều tra nghiên cứu。仔细推求;追查。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 研究。 | | nghiên cứu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 追究。 | | truy cứu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 深究。 | | tìm tòi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cuối cùng; rút cuộc。到底;究竟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 究应如何办理? | | cuối cùng nên làm thế nào? | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 究办 ; 究诘 ; 究竟 |
|
|
|
|