|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穴
![](img/dict/02C013DD.png) | [xué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 穴 - Huyệt | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 5 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUYỆT | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hang; hang ổ; hang đá。岩洞,泛指地上或某些建筑物上的坑或孔,动物的窝。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 巢穴 | | tổ chim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虎穴 | | hang hùm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蚁穴 | | tổ kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 穴居 | | ở trong hang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mộ huyệt。墓穴。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. huyệt (vị trí để châm cứu nơi tập trung đầu dây thần kinh)。医学上指人体上可以进行针灸的部位,多为神经末梢密集或较粗的神经纤维经过的地方。也叫穴位或穴道。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Huyệt。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 穴道 ; 穴施 ; 穴位 |
|
|
|
|