Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xué]
Bộ: 穴 - Huyệt
Số nét: 5
Hán Việt: HUYỆT
1. hang; hang ổ; hang đá。岩洞,泛指地上或某些建筑物上的坑或孔,动物的窝。
巢穴
tổ chim
虎穴
hang hùm
蚁穴
tổ kiến
穴居
ở trong hang
2. mộ huyệt。墓穴。
3. huyệt (vị trí để châm cứu nơi tập trung đầu dây thần kinh)。医学上指人体上可以进行针灸的部位,多为神经末梢密集或较粗的神经纤维经过的地方。也叫穴位或穴道。
4. họ Huyệt。姓。
Từ ghép:
穴道 ; 穴施 ; 穴位



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.