|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
穗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (繐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [suì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HUÊ, TUỆ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bông lúa; đòng đòng。稻麦等禾本科植物的花或果实聚生在茎的顶端,叫做穗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 麦穗儿。 | | bông lúa mạch. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谷穗儿。 | | bông lúa。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tua。用丝线、布条或纸条等扎成的、挂起来往下垂的装饰品。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 黄穗红罩的宫灯。 | | lồng đèn tua vàng chụp đỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tên gọi khác của thành phố Quảng Châu。广州市的别称。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. họ Tuệ。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 穗选 ; 穗轴 ; 穗状花序 ; 穗子 |
|
|
|
|