Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mù]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 16
Hán Việt: MỤC
1. kính cẩn; cung kính。恭敬。
静穆。
kính cẩn.
肃穆。
nghiêm túc.
2. họ Mục。(Mù)姓。
Từ ghép:
穆斯林



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.