Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稿纸


[gǎozhǐ]
giấy viết bản thảo; giấy viết bản nháp (loại giấy nháp in sẵn từng hàng từng ô)。供写稿用的纸,多印有一行行的直线或小方格儿。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.