|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稿子
| [gǎo·zi] | | | 1. bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ (thơ văn, tranh vẽ...)。诗文、图画等的草稿。 | | | 写稿子 | | viết bài; viết bản thảo | | | 2. bài (thơ, văn)。写成的诗文。 | | | 这篇稿子是谁写的? | | bài này do ai viết? |
|
|
|
|