Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稿子


[gǎo·zi]
1. bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ (thơ văn, tranh vẽ...)。诗文、图画等的草稿。
写稿子
viết bài; viết bản thảo
2. bài (thơ, văn)。写成的诗文。
这篇稿子是谁写的?
bài này do ai viết?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.