Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稿子


[gǎo·zi]
1. bản thảo; bản nháp; bản phác thảo; bản phác hoạ (thơ văn, tranh vẽ...)。诗文、图画等的草稿。
写稿子
viết bài; viết bản thảo
2. bài (thơ, văn)。写成的诗文。
这篇稿子是谁写的?
bài này do ai viết?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.