|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稿
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (稾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CẢO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thân lúa; thân cây ngũ cốc。谷类植物的茎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稿荐 | | tấm giát (bằng rơm rạ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bản thảo; bản nháp; phác thảo; dự định; bản phác hoạ。(稿儿)稿子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 手稿 | | bản thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 定稿 | | bản thảo cuối cùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稿纸 | | giấy viết bản thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打个稿儿。 | | viết bản thảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心里也没有个稿儿(心中无数)。 | | trong lòng không có dự định gì. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bản thảo công văn。外发公文的草稿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拟稿 | | thảo công văn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 稿本 ; 稿酬 ; 稿费 ; 稿件 ; 稿荐 ; 稿约 ; 稿纸 ; 稿子 |
|
|
|
|