|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稿
 | Từ phồn thể: (稾) |  | [gǎo] |  | Bộ: 禾 - Hoà |  | Số nét: 15 |  | Hán Việt: CẢO | | |  | 1. thân lúa; thân cây ngũ cốc。谷类植物的茎。 | | |  | 稿荐 | | | tấm giát (bằng rơm rạ) | | |  | 2. bản thảo; bản nháp; phác thảo; dự định; bản phác hoạ。(稿儿)稿子。 | | |  | 手稿 | | | bản thảo | | |  | 定稿 | | | bản thảo cuối cùng | | |  | 稿纸 | | | giấy viết bản thảo | | |  | 打个稿儿。 | | | viết bản thảo | | |  | 心里也没有个稿儿(心中无数)。 | | | trong lòng không có dự định gì. | | |  | 3. bản thảo công văn。外发公文的草稿。 | | |  | 拟稿 | | | thảo công văn |  | Từ ghép: | | |  | 稿本 ; 稿酬 ; 稿费 ; 稿件 ; 稿荐 ; 稿约 ; 稿纸 ; 稿子 |
|
|
|
|