|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稼
![](img/dict/02C013DD.png) | [jià] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: GIÁ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trồng trọt; cày cấy (hoa màu)。种植(谷物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耕稼。 | | cày cấy. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稼穑。 | | việc đồng áng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lúa má; lúa thóc; mùa màng。谷物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 庄稼。 | | mùa màng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 稼穑 |
|
|
|
|