Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jià]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 15
Hán Việt: GIÁ
1. trồng trọt; cày cấy (hoa màu)。种植(谷物)。
耕稼。
cày cấy.
稼穑。
việc đồng áng.
2. lúa má; lúa thóc; mùa màng。谷物。
庄稼。
mùa màng.
Từ ghép:
稼穑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.