Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[dào]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 15
Hán Việt: ĐẠO
1. cây lúa。一年生草本植物,叶子狭长,花白色或绿色。子实叫稻谷,去壳后叫大米。是中国重要的粮食作物。主要分水稻和陆稻两大类。通常指水稻。
2. hạt lúa; thóc。这种植物的子实。
Từ ghép:
稻草 ; 稻草人 ; 稻谷 ; 稻糠 ; 稻田 ; 稻子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.