|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稷
![](img/dict/02C013DD.png) | [jì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẮC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cây kê。古代称一种粮食作物,有的书说是黍一类的作物,有的书说是谷子(粟)。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. Tắc (thời xưa được coi là loài chúa của các loại ngũ cốc, nên được gọi là cốc thần)。古代以稷为百谷之长,因此帝王奉祀为谷神。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 社稷。 | | xã tắc. |
|
|
|
|