Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jì]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 15
Hán Việt: TẮC
1. cây kê。古代称一种粮食作物,有的书说是黍一类的作物,有的书说是谷子(粟)。
2. Tắc (thời xưa được coi là loài chúa của các loại ngũ cốc, nên được gọi là cốc thần)。古代以稷为百谷之长,因此帝王奉祀为谷神。
社稷。
xã tắc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.