Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稳重


[wěnzhòng]
thận trọng; vững vàng (nói năng, làm việc)。(言语、举动) 沉着而有分寸。
为人稳重,办事老练。
tính tình thận trọng, làm việc có nhiều kinh nghiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.