Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稳当


[wěn·dang]
1. thoả đáng; ổn thoả。稳重妥当。
办事稳当。
giải quyết công việc thoả đáng
2. vững chắc; chắc chắn。安稳而巩固。
把梯子放稳当。
bắc thang cho vững


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.