Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稳定


[wěndìng]
1. ổn định (yên ổn vững vàng, không thay đổi, làm cho ổn định)。稳固安定;没有变动。
这几天九龙江水位很稳定。
mấy ngày nay mực nước sông Cửu Long rất ổn định.
2. làm cho ổn định。使稳定。
稳定物价。
ổn định vật giá.
稳定情绪。
ổn định tinh thần
3. không thay đổi (chỉ vật chất)。指物质不易被酸、碱、强氧化剂等腐蚀,或不易受光和热的作用而改变性能。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.