Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稳固


[wěngù]
1. vững chắc; làm cho vững chắc。安稳而巩固。
基础稳固。
nền tảng vững chắc
2. củng cố (làm cho vững chắc)。 使稳固。
稳固政权。
củng cố chính quyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.