Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (穩)
[wěn]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 14
Hán Việt: ỔN
1. ổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàng。稳定;不动摇。
把桌子放稳。
kê bàn cho vững
他立场很稳。
lập trường của anh ấy rất vững chắc.
2. thận trọng vững vàng。稳重。
态度很稳。
thái độ rất thận trọng
稳步前进。
vững bước tiến lên
3. ổn; chắc。稳妥。
稳扎稳打。
làm đâu chắc đấy; đóng vững đánh chắc
Từ ghép:
稳便 ; 稳步 ; 稳当 ; 稳定 ; 稳定平衡 ; 稳固 ; 稳健 ; 稳练 ; 稳婆 ; 稳如泰山 ; 稳妥 ; 稳扎稳打 ; 稳重



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.