|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稳
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (穩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wěn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ỔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ổn định; vững (không lung lay, không thay đổi); vững vàng。稳定;不动摇。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把桌子放稳。 | | kê bàn cho vững | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他立场很稳。 | | lập trường của anh ấy rất vững chắc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thận trọng vững vàng。稳重。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 态度很稳。 | | thái độ rất thận trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稳步前进。 | | vững bước tiến lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. ổn; chắc。稳妥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稳扎稳打。 | | làm đâu chắc đấy; đóng vững đánh chắc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 稳便 ; 稳步 ; 稳当 ; 稳定 ; 稳定平衡 ; 稳固 ; 稳健 ; 稳练 ; 稳婆 ; 稳如泰山 ; 稳妥 ; 稳扎稳打 ; 稳重 |
|
|
|
|