|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稠密
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóumì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đông đúc; nhiều; dầy đặc; rậm rạp。多而密。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 人烟稠密。 | | nhà cửa đông đúc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 平原地带,村落稠密。 | | ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thân mật; mật thiết; thân tình; thân thiết; riêng tư。亲切;密切。 |
|
|
|
|