Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稠密


[chóumì]
1. đông đúc; nhiều; dầy đặc; rậm rạp。多而密。
人烟稠密。
nhà cửa đông đúc.
平原地带,村落稠密。
ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc.
2. thân mật; mật thiết; thân tình; thân thiết; riêng tư。亲切;密切。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.