|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稠密
 | [chóumì] | | |  | 1. đông đúc; nhiều; dầy đặc; rậm rạp。多而密。 | | |  | 人烟稠密。 | | | nhà cửa đông đúc. | | |  | 平原地带,村落稠密。 | | | ở vùng đồng bằng, xóm làng đông đúc. | | |  | 2. thân mật; mật thiết; thân tình; thân thiết; riêng tư。亲切;密切。 |
|
|
|
|