|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稠
![](img/dict/02C013DD.png) | [chóu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÙ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đặc; sền sệt; dày; mập; to。液体中含某种固体成分很多(跟'稀'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粥很稠 。 | | cháo rất đặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 墨要研得稠 些。 | | mực phải mài đặc hơn một chút. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều; chật; đông; dầy đặc; đông đúc; rậm rạp。稠密。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地窄人稠 。 | | đất chật người đông. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 稠 人广众。 | | đông người; đám đông. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 稠稠 ; 稠度 ; 稠糊 ; 稠密 ; 稠人广众 |
|
|
|
|