Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chóu]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 13
Hán Việt: TRÙ
1. đặc; sền sệt; dày; mập; to。液体中含某种固体成分很多(跟'稀'相对)。
粥很稠 。
cháo rất đặc
墨要研得稠 些。
mực phải mài đặc hơn một chút.
2. nhiều; chật; đông; dầy đặc; đông đúc; rậm rạp。稠密。
地窄人稠 。
đất chật người đông.
稠 人广众。
đông người; đám đông.
Từ ghép:
稠稠 ; 稠度 ; 稠糊 ; 稠密 ; 稠人广众



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.