|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
税
![](img/dict/02C013DD.png) | [shuì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THUẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuế。国家向征税对象按税率征收的货币或实物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 农业税。 | | thuế nông nghiệp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 营业税。 | | thuế doanh nghiệp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 纳税。 | | nộp thuế. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Thuế。(Shú)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 税额 ; 税捐 ; 税率 ; 税收 ; 税务 ; 税则 ; 税制 ; 税种 |
|
|
|
|