|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稍
 | [shāo] |  | Bộ: 禾 - Hoà |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: SẢO | | |  | hơi; sơ qua。稍微。 | | |  | Ghi chú: 另见shào | | |  | 衣服稍长了一点。 | | | áo quần hơi dài một chút. | | |  | 你稍等一等。 | | | anh đợi một chút. |  | Từ ghép: | | |  | 稍稍 ; 稍微 ; 稍为 ; 稍许 |  | [shào] |  | Bộ: 禾(Hoà) |  | Hán Việt: SẢO | | |  | nghỉ (khẩu lệnh quân sự)。稍息。 | | |  | Ghi chú: 另见shāo。 |  | Từ ghép: | | |  | 稍息 |
|
|
|
|