Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shāo]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 12
Hán Việt: SẢO
hơi; sơ qua。稍微。
Ghi chú: 另见shào
衣服稍长了一点。
áo quần hơi dài một chút.
你稍等一等。
anh đợi một chút.
Từ ghép:
稍稍 ; 稍微 ; 稍为 ; 稍许
[shào]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: SẢO
nghỉ (khẩu lệnh quân sự)。稍息。
Ghi chú: 另见shāo。
Từ ghép:
稍息


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.