Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
程度


[chéng·dù]
1. trình độ; mức độ; loại; cấp (văn hoá, giáo dục, tri thức)。文化、教育、知识、能力等方面的水平。
文化程度。
trình độ văn hoá.
觉悟程度。
trình độ giác ngộ.
2. mức; nỗi; đỗi。事物变化达到的状况。
天气虽冷,还没有到上冻的程度。
trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.