Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
程序


[chéngxù]
trình tự; chương trình; thủ tục; thứ tự。事情进行的先后次序。
工作程序。
trình tự công việc.
会议程序。
chương trình hội nghị.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.