Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chéng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 12
Hán Việt: TRÌNH
1. phép tắc; quy củ; khuôn phép; nguyên lý; nguyên tắc。规矩;法则。
章程 。
điều lệ.
程 式。
thể thức.
2. trình tự; thủ tục。程序。
议程 。
trình tự hội nghị.
课程 。
bài khoá.
3. chặng đường; quãng đường; đoạn đường。(旅行的)道路;一段路。
启程 。
khởi hành.
送你一程 。
tiễn anh một đoạn đường.
4. lộ trình; khoảng cách; điểm; đường lối; hướng; phương hướng; tiến trình chung; hành trình。路程。
里程 碑。
cột cây số.
射程 。
đường bắn;
̣đường
đạn; tầm bắn.
行程 。
hành trình.
5. họ Trình。姓。
Từ ghép:
程度 ; 程控 ; 程式 ; 程限 ; 程序 ; 程序控制 ; 程子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.