Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稀稀拉拉


[xī·xilālā]
thưa thớt; lác đác; lơ thơ; lưa thưa。(稀稀拉拉的)稀疏的样子。
天上只有稀稀拉拉的几个晨星。
bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.