Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稀烂


[xīlàn]
1. nấu nhừ; nát nhừ。极烂。
肉煮得稀烂。
thịt nấu nhừ rồi.
2. nát nhừ; nát bét (vỡ tan...)。破碎到极点。
鸡蛋掉在地上,摔了个稀烂。
trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.