Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稀松


[xīsōng]
1. lơ lỏng; lơ là; cẩu thả; qua quít。差劲。
他们干起活儿来,哪个也不稀松。
bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
2. không hệ trọng; không đâu; chẳng can hệ gì。无关紧要。
别把这些稀松的事放在心里。
đừng để bụng những việc không đâu ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.