|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
稀松
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīsōng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lơ lỏng; lơ là; cẩu thả; qua quít。差劲。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们干起活儿来,哪个也不稀松。 | | bọn họ khi làm việc không một ai lơ là. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. không hệ trọng; không đâu; chẳng can hệ gì。无关紧要。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 别把这些稀松的事放在心里。 | | đừng để bụng những việc không đâu ấy. |
|
|
|
|