Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (穢、薉)
[huì]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 11
Hán Việt: UẾ
1. nhơ; ô uế; nhơ bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu。肮脏。
污秽
ô uế
2. xấu ác; xấu xa。丑恶;丑陋。
秽行
hành vi xấu xa
Từ ghép:
秽迹 ; 秽气 ; 秽土 ; 秽闻 ; 秽行 ; 秽语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.