|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (穢、薉) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [huì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: UẾ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhơ; ô uế; nhơ bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu。肮脏。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 污秽 | | ô uế | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. xấu ác; xấu xa。丑恶;丑陋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秽行 | | hành vi xấu xa | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 秽迹 ; 秽气 ; 秽土 ; 秽闻 ; 秽行 ; 秽语 |
|
|
|
|