|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秽
| Từ phồn thể: (穢、薉) | | [huì] | | Bộ: 禾 - Hoà | | Số nét: 11 | | Hán Việt: UẾ | | | 1. nhơ; ô uế; nhơ bẩn; dơ bẩn; bẩn thỉu。肮脏。 | | | 污秽 | | ô uế | | | 2. xấu ác; xấu xa。丑恶;丑陋。 | | | 秽行 | | hành vi xấu xa | | Từ ghép: | | | 秽迹 ; 秽气 ; 秽土 ; 秽闻 ; 秽行 ; 秽语 |
|
|
|
|