Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
移民


[yímín]
1. di dân。居民由一地或一国迁移到另一地或另一国落户。
移民海外。
di dân ra nước ngoài
移民政策。
chính sách di dân
2. dân di cư。迁移到外地或外国去落户的人。
安置移民
sắp xếp dân di cư



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.