Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
移动


[yídòng]
di động; chuyển dời; di chuyển。改换原来的位置。
冷空气正向南移动。
không khí lạnh đang di chuyển về hướng nam.
汽笛响后,船身开始移动了。
còi tàu rú lên, đoàn tàu bắt đầu chuyển động.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.