|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
移交
![](img/dict/02C013DD.png) | [yíjiāo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chuyển giao; giao cho。把人或事物转移给有关方面。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把罪犯移交法庭审讯。 | | giao tội phạm cho toà án thẩm vấn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工程竣工后已移交使用单位。 | | công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bàn giao。原来负责经管的人离职前把所管的事物交给接手的人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新会计刚到,账目还没有移交。 | | kế toán mới vừa đến sổ sách vẫn chưa bàn giao. |
|
|
|
|