|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
移
| [yí] | | Bộ: 禾 - Hoà | | Số nét: 11 | | Hán Việt: DI | | | 1. di chuyển; di động。移动。 | | | 转移 | | chuyển đi; di chuyển | | | 迁移 | | di dời | | | 把菊花移到花盆里去。 | | dời cây hoa cúc vào trong chậu. | | | 2. thay đổi; biến đổi。改变;变动。 | | | 移风易俗 | | thay đổi phong tục | | | 贫贱不能移 | | nghèo hèn chẳng đổi chí hướng; nghèo khó không thay đổi. | | Từ ghép: | | | 移动 ; 移防 ; 移风易俗 ; 移花接木 ; 移交 ; 移解 ; 移居 ; 移民 ; 移山倒海 ; 移师 ; 移译 ; 移易 ; 移用 ; 移植 ; 移樽就教 |
|
|
|
|