Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (稭)
[jiē]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 11
Hán Việt: GIAI
rơm; rạ; cành; thân cây。农作物脱粒后剩下的茎。
麦秸。
rơm lúa mạch.
秫秸。
rơm cao lương.
豆秸。
cành đậu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.