|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
称号
 | [chēnghào] | | |  | danh hiệu; tước vị; tên; danh tánh; tước hiệu; danh nghĩa; tiếng tăm; bổ nhiệm; chỉ định; gọi tên; mệnh danh。赋予某人、某单位或某事物的名称(多用于光荣的)。 | | |  | 他获得了先进工作者的称号。 | | | anh ta đã đạt được danh hiệu lao động tiên tiến. |
|
|
|
|