Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积蓄


[jīxù]
1. tích góp; dự trữ。积存。
积蓄力量。
tích góp.
2. tiền để dành; tiền tích góp。积存的钱。
月月都有积蓄。
tháng nào cũng để dành tiền cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.