Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积聚


[jījù]
dành dụm; tập hợp; tích luỹ; gom góp (sự vật)。(事物)逐渐聚集。
把积聚起来的钱存入银行。
đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
积聚革命力量。
tập hợp lực lượng cách mạng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.