|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积极分子
| [jījífènzǐ] | | | 1. phần tử tích cực (công tác, chính trị)。政治上要求进步,工作上积极负责的人。 | | | 2. người tích cực; người hăng hái (trong các hoạt động thể dục thể thao, văn thể mỹ)。在体育、文娱活动等某一方面比较积极的人。 |
|
|
|
|