Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积极分子


[jījífènzǐ]
1. phần tử tích cực (công tác, chính trị)。政治上要求进步,工作上积极负责的人。
2. người tích cực; người hăng hái (trong các hoạt động thể dục thể thao, văn thể mỹ)。在体育、文娱活动等某一方面比较积极的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.