|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积极
| [jījí] | | | 1. tích cực; hăng hái。肯定的; 正面的(跟'消极'相对,多用于抽象事物)。 | | | 起积极作用。 | | có tác dụng tích cực. | | | 从积极方面想办法。 | | tìm hướng giải quyết tích cực. | | | 2. tiến thủ; nhiệt tâm; tích cực。进取的;热心的(跟'消极'相对)。 | | | 积极分子。 | | phần tử tích cực. | | | 他对于社会工作一向很积极。 | | anh ấy luôn nhiệt tâm với công tác xã hội. |
|
|
|
|