Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积少成多


[jīshǎo chéngduō]
tích thiểu thành đa; kiến tha lâu đầy tổ; góp gió thành bão。积累少数而渐成多数。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.