Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积压


[jíyā]
đọng lại; ứ đọng; tồn đọng; chất đống; chất chứa。长期积存,未作处理。
积压物资。
vật tư tồn đọng.
积压在心中的疑问。
nỗi ngờ vực vẫn còn đọng lại trong lòng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.