Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
积习


[jīxí]
thói quen lâu ngày; thói quen; thói; tật (thường chỉ thói quen xấu)。长期形成的旧习惯(多指不良的)。
积习甚深。
thói quen đã ăn sâu.
积习难改。
thói quen khó sửa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.