Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (積)
[jī]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: TÍCH
1. tích luỹ; tích; góp; gom; gom góp。积累。
积少成多。
tích thiểu thành đa; tích tiểu thành đại; góp gió thành bão.
日积月累。
tích luỹ tháng ngày.
积土成山。
tích đất thành núi.
2. tích luỹ lâu ngày; lâu ngày; tích tụ。长时间积累下来的。
积习
thói quen lâu ngày.
积弊
tệ nạn kéo dài lâu ngày.
3. bệnh tích; không tiêu; bệnh cam tích (bệnh trẻ con tiêu hoá không tốt)。中医指儿童消化不良的病。
食积。
ăn không tiêu.
奶积。
không tiêu sữa.
这个孩子有积了。
thằng bé này ăn không tiêu rồi.
4. tích (gọi tắt của tích số)。乘积的简称。
Từ ghép:
积弊 ; 积不相能 ; 积储 ; 积存 ; 积德 ; 积肥 ; 积分 ; 积分学 ; 积极 ; 积极分子 ; 积极性 ; 积久 ; 积聚 ; 积劳 ; 积累 ; 积木 ; 积年 ; 积欠 ; 积食 ; 积习 ; 积蓄 ; 积压 ; 积雨云 ; 积云 ; 积攒 ; 积重难返 ; 积铢累寸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.