![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (積) |
![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÍCH |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tích luỹ; tích; góp; gom; gom góp。积累。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积少成多。 |
| tích thiểu thành đa; tích tiểu thành đại; góp gió thành bão. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 日积月累。 |
| tích luỹ tháng ngày. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积土成山。 |
| tích đất thành núi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tích luỹ lâu ngày; lâu ngày; tích tụ。长时间积累下来的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积习 |
| thói quen lâu ngày. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 积弊 |
| tệ nạn kéo dài lâu ngày. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. bệnh tích; không tiêu; bệnh cam tích (bệnh trẻ con tiêu hoá không tốt)。中医指儿童消化不良的病。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 食积。 |
| ăn không tiêu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 奶积。 |
| không tiêu sữa. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个孩子有积了。 |
| thằng bé này ăn không tiêu rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tích (gọi tắt của tích số)。乘积的简称。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 积弊 ; 积不相能 ; 积储 ; 积存 ; 积德 ; 积肥 ; 积分 ; 积分学 ; 积极 ; 积极分子 ; 积极性 ; 积久 ; 积聚 ; 积劳 ; 积累 ; 积木 ; 积年 ; 积欠 ; 积食 ; 积习 ; 积蓄 ; 积压 ; 积雨云 ; 积云 ; 积攒 ; 积重难返 ; 积铢累寸 |