|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秩
| [zhì] | | Bộ: 禾 - Hoà | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TRẬT | | 书 | | | 1. trật tự; thứ tự。次序。 | | | 秩序 | | trật tự | | | 2. bổng lộc; cấp bậc (quan lại)。俸禄,也指官的品级。 | | | 3. mười năm。十年。 | | | 七秩大庆。 | | ăn mừng bảy mươi tuổi. | | Từ ghép: | | | 秩序 |
|
|
|
|