Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[zhì]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: TRẬT
1. trật tự; thứ tự。次序。
秩序
trật tự
2. bổng lộc; cấp bậc (quan lại)。俸禄,也指官的品级。
3. mười năm。十年。
七秩大庆。
ăn mừng bảy mươi tuổi.
Từ ghép:
秩序



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.