Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yāng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: ƯƠNG
1. cây non; cây giống。 (秧儿)植物的幼苗。
树秧儿。
cây non
白菜秧儿。
cải giống
黄瓜秧儿。
dưa chuột giống
2. mạ。特指稻苗。
秧田
ruộng mạ
插秧
cấy lúa
3. dây; thân。某些植物的茎。
瓜秧
dây dưa
豆秧
cây đậu
白薯秧
dây khoai lang
4. con giống。某些饲养的幼小动物。
鱼秧
cá giống
5. nuôi; trồng。栽培;畜养。
秧几棵树。
trồng mấy cây non
秧了一池鱼。
nuôi một ao cá
Từ ghép:
秧歌 ; 秧歌剧 ; 秧鸡 ; 秧脚 ; 秧龄 ; 秧苗 ; 秧田 ; 秧子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.