Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[qín]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: TẦN
1. nước Tần (thời nhà Chu, Trung Quốc)。周朝国名,在今陕西中部、甘肃东部。公元前221年统一中国,建立秦朝。
2. triều đại nhà Tần (221-226 trước công nguyên)。朝代,公元前221-公元前206,秦始皇嬴政所建,建都咸阳(在今陕西咸阳市东)。
3. Tần (tên gọi khác của tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc)。指陕西和甘肃,特指陕西。
4. họ Tần。姓。
Từ ghép:
秦吉了 ; 秦艽 ; 秦椒 ; 秦镜高悬 ; 秦腔 ; 秦篆



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.