|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秤
 | Từ phồn thể: (称) |  | [chéng] |  | Bộ: 禾 - Hoà |  | Số nét: 10 |  | Hán Việt: XỨNG | | |  | cái cân; cân đòn。测定物体重量的器具,有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。 | | |  | Ghi chú: 另见chèn; chēng。 |  | Từ ghép: | | |  | 秤锤 ; 秤房 ; 秤杆 ; 秤钩 ; 秤豪 ; 秤纽 ; 秤盘子 ; 秤砣 ; 秤星 |
|
|
|
|