|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (称) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: XỨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái cân; cân đòn。测定物体重量的器具,有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chèn; chēng。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 秤锤 ; 秤房 ; 秤杆 ; 秤钩 ; 秤豪 ; 秤纽 ; 秤盘子 ; 秤砣 ; 秤星 |
|
|
|
|