Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (称)
[chéng]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: XỨNG
cái cân; cân đòn。测定物体重量的器具,有杆秤、地秤、案秤、弹簧秤等多种。特指杆秤。
Ghi chú: 另见chèn; chēng。
Từ ghép:
秤锤 ; 秤房 ; 秤杆 ; 秤钩 ; 秤豪 ; 秤纽 ; 秤盘子 ; 秤砣 ; 秤星



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.