![](img/dict/02C013DD.png) | [zū] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 禾 - Hoà |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 10 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÔ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuê; mướn。租用。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 租房 |
| thuê nhà; mướn nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 租了一辆汽车 |
| thuê một chiếc ô tô. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. cho thuê; cho mướn。出租。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个书店开展租书业务。 |
| nhà sách này mở thêm dịch vụ cho thuê sách. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiền thuê; tiền tô。出租所收取的金钱或实物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 房租 |
| tiền thuê nhà; tiền mướn nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 地租 |
| tiền thuê đất; tiền mướn đất; địa tô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 减租减息 |
| giảm tô giảm tức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tô thuế; thuế má; thuế ruộng。旧指田赋。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 租税 |
| tô thuế; thuế má. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 租船 ; 租地 ; 租佃 ; 租房 ; 租户 ; 租价 ; 租界 ; 租借 ; 租借地 ; 租金 ; 租赁 ; 租钱 ; 租让 ; 租税 ; 租用 ; 租约 ; 租债 ; 租子 |