Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秘书


[mìshū]
1. thư ký; bí thư。掌管文书并协助机关或部门负责人处理日常工作的人员。
秘书长。
thư ký trưởng; tổng thư ký.
部长秘书。
thư kí của bộ trưởng.
2. công việc thư kí。秘书职务。
秘书处。
phòng thư kí.
担任秘书工作。
đảm nhiệm công việc thư kí.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.