|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秘书
![](img/dict/02C013DD.png) | [mìshū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thư ký; bí thư。掌管文书并协助机关或部门负责人处理日常工作的人员。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秘书长。 | | thư ký trưởng; tổng thư ký. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 部长秘书。 | | thư kí của bộ trưởng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. công việc thư kí。秘书职务。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秘书处。 | | phòng thư kí. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 担任秘书工作。 | | đảm nhiệm công việc thư kí. |
|
|
|
|