Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (祕)
[bì]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 10
Hán Việt: BÍ
1. táo bón; bí ị; bón。见(便秘)
2. họ Bí。姓。
Ghi chú: 另见mì
Từ ghép:
秘鲁
Từ phồn thể: (祕)
[mì]
Bộ: 禾(Hoà)
Hán Việt: BÍ
1. bí mật; kín。秘密的。
秘诀。
bí quyết.
秘室。
phòng kín.
秘事。
chuyện bí mật.
2. giữ bí mật; giữ kín。保守秘密。
秘而不宣。
giữ kín không tuyên bố.
Từ ghép:
秘本 ; 秘而不宣 ; 秘方 ; 秘籍 ; 秘诀 ; 秘鲁 ; 秘密 ; 秘史 ; 秘书



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.