Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (粃)
[bǐ]
Bộ: 禾 - Hoà
Số nét: 9
Hán Việt: TỈ
lép; không chắc; không mẩy (hạt)。(子实)不饱满。
秕粒。
hạt lép
秕谷子。
thóc lép
Từ ghép:
秕谷 ; 秕糠 ; 秕子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.