|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
秒
 | [miǎo] |  | Bộ: 禾 - Hoà |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: SAO, MIẾU | | |  | 1. giây (tính giờ, tính góc, tính vòng, cung kinh, vĩ độ)。计量单位名称。 | | |  | 2. giây (tính thời gian, 60 giây là một phút)。时间,六十秒等于一分。 | | |  | 3. giây (cung, góc)。弧或角,六十秒等于一分。 | | |  | 4. giây (kinh độ, vĩ độ)。经度或纬度,六十秒等于一分。 |  | Từ ghép: | | |  | 秒表 ; 秒差距 ; 秒针 |
|
|
|
|