Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
科班


[kēbān]
chính quy; đào tạo chính quy; đào tạo chuyên nghiệp; tổ chức triệu tập nhi đồng để đào tạo thành diễn viên Hí khúc (thường dùng để ví von với việc giáo dục và đào tạo chính qui)。旧时 招收儿童,培养成为戏曲演员的教学组织。常用来比 喻正规的教育或训练。
科班出身。
học chính quy ra.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.