|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
科班
![](img/dict/02C013DD.png) | [kēbān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chính quy; đào tạo chính quy; đào tạo chuyên nghiệp; tổ chức triệu tập nhi đồng để đào tạo thành diễn viên Hí khúc (thường dùng để ví von với việc giáo dục và đào tạo chính qui)。旧时 招收儿童,培养成为戏曲演员的教学组织。常用来比 喻正规的教育或训练。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 科班出身。 | | học chính quy ra. |
|
|
|
|